LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
22:07:14 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 563

Lịch âm 563

Lịch Âm 563 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 563

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Mùi 563. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 563.
Với 12 tháng lịch của năm 563 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 563

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
16
Nhâm Ngọ
28
17
Quý Mùi
29
18
Giáp Thân
30
19
Ất Dậu
31
20
Bính Tuất
1
21/11
Đinh Hợi
2
22
Mậu Tý
3
23
Kỷ Sửu
4
24
Canh Dần
5
25
Tân Mão
6
26
Nhâm Thìn
7
27
Quý Tỵ
8
28
Giáp Ngọ
9
29
Ất Mùi
10
1/12
Bính Thân
11
2
Đinh Dậu
12
3
Mậu Tuất
13
4
Kỷ Hợi
14
5
Canh Tý
15
6
Tân Sửu
16
7
Nhâm Dần
17
8
Quý Mão
18
9
Giáp Thìn
19
10
Ất Tỵ
20
11
Bính Ngọ
21
12
Đinh Mùi
22
13
Mậu Thân
23
14
Kỷ Dậu
24
15
Canh Tuất
25
16
Tân Hợi
26
17
Nhâm Tý
27
18
Quý Sửu
28
19
Giáp Dần
29
20
Ất Mão
30
21
Bính Thìn
31
22
Đinh Tỵ
1
23/12
Mậu Ngọ
2
24
Kỷ Mùi
3
25
Canh Thân
4
26
Tân Dậu
5
27
Nhâm Tuất
6
28
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 563

Lịch âm tháng 2 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Đinh Tỵ
1
23/12
Mậu Ngọ
2
24
Kỷ Mùi
3
25
Canh Thân
4
26
Tân Dậu
5
27
Nhâm Tuất
6
28
Quý Hợi
7
29
Giáp Tý
8
30
Ất Sửu
9
1/1
Bính Dần
10
2
Đinh Mão
11
3
Mậu Thìn
12
4
Kỷ Tỵ
13
5
Canh Ngọ
14
6
Tân Mùi
15
7
Nhâm Thân
16
8
Quý Dậu
17
9
Giáp Tuất
18
10
Ất Hợi
19
11
Bính Tý
20
12
Đinh Sửu
21
13
Mậu Dần
22
14
Kỷ Mão
23
15
Canh Thìn
24
16
Tân Tỵ
25
17
Nhâm Ngọ
26
18
Quý Mùi
27
19
Giáp Thân
28
20
Ất Dậu
1
21/1
Bính Tuất
2
22
Đinh Hợi
3
23
Mậu Tý
4
24
Kỷ Sửu
5
25
Canh Dần
6
26
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 563

Lịch âm tháng 3 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Ất Dậu
1
21/1
Bính Tuất
2
22
Đinh Hợi
3
23
Mậu Tý
4
24
Kỷ Sửu
5
25
Canh Dần
6
26
Tân Mão
7
27
Nhâm Thìn
8
28
Quý Tỵ
9
29
Giáp Ngọ
10
1/2
Ất Mùi
11
2
Bính Thân
12
3
Đinh Dậu
13
4
Mậu Tuất
14
5
Kỷ Hợi
15
6
Canh Tý
16
7
Tân Sửu
17
8
Nhâm Dần
18
9
Quý Mão
19
10
Giáp Thìn
20
11
Ất Tỵ
21
12
Bính Ngọ
22
13
Đinh Mùi
23
14
Mậu Thân
24
15
Kỷ Dậu
25
16
Canh Tuất
26
17
Tân Hợi
27
18
Nhâm Tý
28
19
Quý Sửu
29
20
Giáp Dần
30
21
Ất Mão
31
22
Bính Thìn
1
23/2
Đinh Tỵ
2
24
Mậu Ngọ
3
25
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 563

Lịch âm tháng 4 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
19
Quý Sửu
29
20
Giáp Dần
30
21
Ất Mão
31
22
Bính Thìn
1
23/2
Đinh Tỵ
2
24
Mậu Ngọ
3
25
Kỷ Mùi
4
26
Canh Thân
5
27
Tân Dậu
6
28
Nhâm Tuất
7
29
Quý Hợi
8
30
Giáp Tý
9
1/3
Ất Sửu
10
2
Bính Dần
11
3
Đinh Mão
12
4
Mậu Thìn
13
5
Kỷ Tỵ
14
6
Canh Ngọ
15
7
Tân Mùi
16
8
Nhâm Thân
17
9
Quý Dậu
18
10
Giáp Tuất
19
11
Ất Hợi
20
12
Bính Tý
21
13
Đinh Sửu
22
14
Mậu Dần
23
15
Kỷ Mão
24
16
Canh Thìn
25
17
Tân Tỵ
26
18
Nhâm Ngọ
27
19
Quý Mùi
28
20
Giáp Thân
29
21
Ất Dậu
30
22
Bính Tuất
1
23/3
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 563

Lịch âm tháng 5 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
17
Tân Tỵ
26
18
Nhâm Ngọ
27
19
Quý Mùi
28
20
Giáp Thân
29
21
Ất Dậu
30
22
Bính Tuất
1
23/3
Đinh Hợi
2
24
Mậu Tý
3
25
Kỷ Sửu
4
26
Canh Dần
5
27
Tân Mão
6
28
Nhâm Thìn
7
29
Quý Tỵ
8
1/4
Giáp Ngọ
9
2
Ất Mùi
10
3
Bính Thân
11
4
Đinh Dậu
12
5
Mậu Tuất
13
6
Kỷ Hợi
14
7
Canh Tý
15
8
Tân Sửu
16
9
Nhâm Dần
17
10
Quý Mão
18
11
Giáp Thìn
19
12
Ất Tỵ
20
13
Bính Ngọ
21
14
Đinh Mùi
22
15
Mậu Thân
23
16
Kỷ Dậu
24
17
Canh Tuất
25
18
Tân Hợi
26
19
Nhâm Tý
27
20
Quý Sửu
28
21
Giáp Dần
29
22
Ất Mão
30
23
Bính Thìn
31
24
Đinh Tỵ
1
25/4
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
4
28
Tân Dậu
5
29
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 563

Lịch âm tháng 6 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
23
Bính Thìn
31
24
Đinh Tỵ
1
25/4
Mậu Ngọ
2
26
Kỷ Mùi
3
27
Canh Thân
4
28
Tân Dậu
5
29
Nhâm Tuất
6
30
Quý Hợi
7
1/5
Giáp Tý
8
2
Ất Sửu
9
3
Bính Dần
10
4
Đinh Mão
11
5
Mậu Thìn
12
6
Kỷ Tỵ
13
7
Canh Ngọ
14
8
Tân Mùi
15
9
Nhâm Thân
16
10
Quý Dậu
17
11
Giáp Tuất
18
12
Ất Hợi
19
13
Bính Tý
20
14
Đinh Sửu
21
15
Mậu Dần
22
16
Kỷ Mão
23
17
Canh Thìn
24
18
Tân Tỵ
25
19
Nhâm Ngọ
26
20
Quý Mùi
27
21
Giáp Thân
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
30
24
Đinh Hợi
1
25/5
Mậu Tý
2
26
Kỷ Sửu
3
27
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 563

Lịch âm tháng 7 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Giáp Thân
28
22
Ất Dậu
29
23
Bính Tuất
30
24
Đinh Hợi
1
25/5
Mậu Tý
2
26
Kỷ Sửu
3
27
Canh Dần
4
28
Tân Mão
5
29
Nhâm Thìn
6
1/6
Quý Tỵ
7
2
Giáp Ngọ
8
3
Ất Mùi
9
4
Bính Thân
10
5
Đinh Dậu
11
6
Mậu Tuất
12
7
Kỷ Hợi
13
8
Canh Tý
14
9
Tân Sửu
15
10
Nhâm Dần
16
11
Quý Mão
17
12
Giáp Thìn
18
13
Ất Tỵ
19
14
Bính Ngọ
20
15
Đinh Mùi
21
16
Mậu Thân
22
17
Kỷ Dậu
23
18
Canh Tuất
24
19
Tân Hợi
25
20
Nhâm Tý
26
21
Quý Sửu
27
22
Giáp Dần
28
23
Ất Mão
29
24
Bính Thìn
30
25
Đinh Tỵ
31
26
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 563

Lịch âm tháng 8 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/6
Kỷ Mùi
2
28
Canh Thân
3
29
Tân Dậu
4
30
Nhâm Tuất
5
1/7
Quý Hợi
6
2
Giáp Tý
7
3
Ất Sửu
8
4
Bính Dần
9
5
Đinh Mão
10
6
Mậu Thìn
11
7
Kỷ Tỵ
12
8
Canh Ngọ
13
9
Tân Mùi
14
10
Nhâm Thân
15
11
Quý Dậu
16
12
Giáp Tuất
17
13
Ất Hợi
18
14
Bính Tý
19
15
Đinh Sửu
20
16
Mậu Dần
21
17
Kỷ Mão
22
18
Canh Thìn
23
19
Tân Tỵ
24
20
Nhâm Ngọ
25
21
Quý Mùi
26
22
Giáp Thân
27
23
Ất Dậu
28
24
Bính Tuất
29
25
Đinh Hợi
30
26
Mậu Tý
31
27
Kỷ Sửu
1
28/7
Canh Dần
2
29
Tân Mão
3
1/8
Nhâm Thìn
4
2
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 563

Lịch âm tháng 9 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Đinh Hợi
30
26
Mậu Tý
31
27
Kỷ Sửu
1
28/7
Canh Dần
2
29
Tân Mão
3
1/8
Nhâm Thìn
4
2
Quý Tỵ
5
3
Giáp Ngọ
6
4
Ất Mùi
7
5
Bính Thân
8
6
Đinh Dậu
9
7
Mậu Tuất
10
8
Kỷ Hợi
11
9
Canh Tý
12
10
Tân Sửu
13
11
Nhâm Dần
14
12
Quý Mão
15
13
Giáp Thìn
16
14
Ất Tỵ
17
15
Bính Ngọ
18
16
Đinh Mùi
19
17
Mậu Thân
20
18
Kỷ Dậu
21
19
Canh Tuất
22
20
Tân Hợi
23
21
Nhâm Tý
24
22
Quý Sửu
25
23
Giáp Dần
26
24
Ất Mão
27
25
Bính Thìn
28
26
Đinh Tỵ
29
27
Mậu Ngọ
30
28
Kỷ Mùi
1
29/8
Canh Thân
2
30
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 563

Lịch âm tháng 10 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Ất Mão
27
25
Bính Thìn
28
26
Đinh Tỵ
29
27
Mậu Ngọ
30
28
Kỷ Mùi
1
29/8
Canh Thân
2
30
Tân Dậu
3
1/9
Nhâm Tuất
4
2
Quý Hợi
5
3
Giáp Tý
6
4
Ất Sửu
7
5
Bính Dần
8
6
Đinh Mão
9
7
Mậu Thìn
10
8
Kỷ Tỵ
11
9
Canh Ngọ
12
10
Tân Mùi
13
11
Nhâm Thân
14
12
Quý Dậu
15
13
Giáp Tuất
16
14
Ất Hợi
17
15
Bính Tý
18
16
Đinh Sửu
19
17
Mậu Dần
20
18
Kỷ Mão
21
19
Canh Thìn
22
20
Tân Tỵ
23
21
Nhâm Ngọ
24
22
Quý Mùi
25
23
Giáp Thân
26
24
Ất Dậu
27
25
Bính Tuất
28
26
Đinh Hợi
29
27
Mậu Tý
30
28
Kỷ Sửu
31
29
Canh Dần
1
30/9
Tân Mão
2
1/10
Nhâm Thìn
3
2
Quý Tỵ
4
3
Giáp Ngọ
5
4
Ất Mùi
6
5
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 563

Lịch âm tháng 11 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
29
Canh Dần
1
30/9
Tân Mão
2
1/10
Nhâm Thìn
3
2
Quý Tỵ
4
3
Giáp Ngọ
5
4
Ất Mùi
6
5
Bính Thân
7
6
Đinh Dậu
8
7
Mậu Tuất
9
8
Kỷ Hợi
10
9
Canh Tý
11
10
Tân Sửu
12
11
Nhâm Dần
13
12
Quý Mão
14
13
Giáp Thìn
15
14
Ất Tỵ
16
15
Bính Ngọ
17
16
Đinh Mùi
18
17
Mậu Thân
19
18
Kỷ Dậu
20
19
Canh Tuất
21
20
Tân Hợi
22
21
Nhâm Tý
23
22
Quý Sửu
24
23
Giáp Dần
25
24
Ất Mão
26
25
Bính Thìn
27
26
Đinh Tỵ
28
27
Mậu Ngọ
29
28
Kỷ Mùi
30
29
Canh Thân
1
1/11
Tân Dậu
2
2
Nhâm Tuất
3
3
Quý Hợi
4
4
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 563

Lịch âm tháng 12 năm 563

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
27
Mậu Ngọ
29
28
Kỷ Mùi
30
29
Canh Thân
1
1/11
Tân Dậu
2
2
Nhâm Tuất
3
3
Quý Hợi
4
4
Giáp Tý
5
5
Ất Sửu
6
6
Bính Dần
7
7
Đinh Mão
8
8
Mậu Thìn
9
9
Kỷ Tỵ
10
10
Canh Ngọ
11
11
Tân Mùi
12
12
Nhâm Thân
13
13
Quý Dậu
14
14
Giáp Tuất
15
15
Ất Hợi
16
16
Bính Tý
17
17
Đinh Sửu
18
18
Mậu Dần
19
19
Kỷ Mão
20
20
Canh Thìn
21
21
Tân Tỵ
22
22
Nhâm Ngọ
23
23
Quý Mùi
24
24
Giáp Thân
25
25
Ất Dậu
26
26
Bính Tuất
27
27
Đinh Hợi
28
28
Mậu Tý
29
29
Kỷ Sửu
30
30
Canh Dần
31
1/12
Tân Mão
1
2/12
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 563
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 563 âm lịch 563 tết 563 lịch tết 563 tết nguyên đán 563 lịch âm dương 563

Ngày lễ, Sự kiện năm 563

Ngày lễ dương lịch năm 563

Dương lịch Tên ngày
1/1/563
Tết Dương lịch
9/1/563
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/563
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/563
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/563
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/563
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/563
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/563
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/563
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/563
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/563
Ngày Cá tháng Tư
5/4/563
Tết Thanh minh
22/4/563
Ngày Trái đất
30/4/563
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/563
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/563
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/563
Ngày của mẹ
19/5/563
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/563
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/563
Ngày của cha
21/6/563
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/563
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/563
Ngày dân số thế giới
27/7/563
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/563
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/563
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/563
Ngày Quốc Khánh
10/9/563
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/563
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/563
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/563
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/563
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/563
Ngày Hallowen
9/11/563
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/563
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/563
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/563
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/563
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/563
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/563
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 563

Âm lịch Tên ngày
1/1/563
Tết Nguyên Đán
13/1/563
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/563
Tết Nguyên tiêu
2/2/563
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/563
Lễ hội Tây Thiên
19/2/563
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/563
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/563
Tết Hàn thực
14/4/563
Tết Dân tộc Khmer
15/4/563
Lễ Phật Đản
5/5/563
Tết Đoan Ngọ
3/6/563
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/563
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/563
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/563
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/563
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/563
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/563
Vu Lan
1/8/563
Tết Katê
15/8/563
Tết Trung Thu
9/9/563
Tết Trùng Cửu
10/10/563
Tết Trùng Thập
15/11/563
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/563
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/563
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 563

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Mùi 563

Năm Quý Mùi 563 là năm Con Dê

Thời gian bắt đầu của năm Quý Mùi 563 bắt đầu từ ngày 9/2/563 tới hết ngày 28/01/0564 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/563 đến hết ngày 29/12/563. Tổng cộng 353 ngày.

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.
Người “cầm tinh” con Dê thường là những người lịch thiệp, chân thật, tốt bụng, hay làm việc thiện, nhưng lại rụt rè, nhút nhát, nên đôi lúc dễ bị người khác lợi dụng. Họ cũng là người nhạy cảm và thường bị cảm xúc chế ngự trong cuộc sống – một xu hướng có thể dẫn đến tình trạng buồn bã, phiền muộn và sống khép kín.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.